TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính sách bảo hộ

sự bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính sách bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chính sách bảo hộ

Patronage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Daher sehen u. a. das Arbeitsschutzgesetz, das Chemikaliengesetz mit dazugehöriger Gefahrstoffverordnung GefStoffV im Sinne eines umfassenden Arbeitsschutzes besondere Regelungen vor.

Do đó, luật bảo vệ lao động, luật hóa chất với quy định về những chất nguy hiểm (GefStoffV) v.v. trù liệu những điều luật đặc biệt trong ý nghĩa của một chính sách bảo hộ lao động toàn diện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patronage /[...’naga], die; -, -n (bildungsspr.)/

sự bảo hộ; chính sách bảo hộ;