TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

defense

sự phóng thù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bảo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

defense

defense

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
defense :

defense :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

defense :

phòng thũ, phóng vệ, kháng biện, cấm chi [L] sự bênh vực, sự bào chữa - counsel for the defence - ds. luật sư nhiệm cách, luật sư bênh vực; hs. người bênh vực, người biện hộ. - statement of defence - bàn ket luận bào chửa, kết luận trạng. - witness for the defence - chứng cớ de miễn trách, đế giải tội (Xch tương tự : affirmative defence) - self defence - phòng vệ chính đáng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

defense

sự phóng thù, sự bảo vệ