TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saving

tiết kiệm

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

saving

saving

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thrift

 
Từ điển phân tích kinh tế

storing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

saving

Sichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

saving

conservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

memorisation prolongée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sauvegarde de question

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saving,storing /IT-TECH,TECH/

[DE] Sichern; Speichern

[EN] saving; storing

[FR] conservation; memorisation prolongée; sauvegarde de question

Từ điển phân tích kinh tế

saving,thrift

tiết kiệm