TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akkumulieren

tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akkumulieren

store vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

akkumulieren

akkumulieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufbewahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

speichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anreichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

akkumulieren

accumuler

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(auch sich akkumulieren) die Risiken akkumulierten sich

những mối hiểm nguy tăng dần,

Từ điển Polymer Anh-Đức

store vb

aufbewahren; (save/accumulate) speichern, anreichern, akkumulieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkumulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

tích lũy; tích tụ; chồng chất (an-, aufhäufen, speichern);

(auch sich akkumulieren) die Risiken akkumulierten sich : những mối hiểm nguy tăng dần,

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

akkumulieren

accumuler

akkumulieren