TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haltbarmachung

phòng ngủa hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

haltbarmachung

treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

haltbarmachung

Haltbarmachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

haltbarmachung

traitement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltbarmachung /AGRI/

[DE] Haltbarmachung

[EN] treatment

[FR] traitement

Haltbarmachung,Lagerung /FISCHERIES/

[DE] Haltbarmachung; Lagerung

[EN] preservation; storing

[FR] conservation; stockage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haltbarmachung /f =/

sự] phòng ngủa hỏng; bảo quản, đóng hộp, làm bền.