Storage
[DE] Lager
[VI] Sự lưu trữ
[EN] Temporary holding of waste pending treatment or disposal, as in containers, tanks, waste piles, and surface impoundments.
[VI] Việc chứa tạm thời các chất thải đang chờ được xử lý hay hu ỷ bỏ, trong vật chứa, bể chứa, đống chất thải và khu vực ngăn bề mặt.