Việt
sự lưu trữ
sự cất giữ
Anh
archiving
Đức
Archivieren
Archivieren /nt/M_TÍNH/
[EN] archiving
[VI] sự lưu trữ, sự cất giữ
lưu trữ Sự lưu giữ các tệp dưới dạng bìa đục lỗ, vi .phim hoặc băng từ, trong những khoảng thời gian dài, phòng khi ve sau cần tái tạo lại tệp do tệp mắc phải nhiều lỗi.