content
sự chứa; độ chứa hàm lượng; nội dung ash ~ độtro, hàm lượng tro carbon ~ hàm lượng cacbon dust ~ hàm lượng bụi fire damp ~ hàm lượng khí nổ map ~ nội dung bản đồ maximum molecular moisture ~ lượng ngậm nước phân tử lớn nhất methane ~ hàm lượng metan moisture ~ lượng ngậm nước; độ ẩm, hàm lượng nước natural moisture ~ lượng ngậm nước tự nhiên; độ ẩm tự nhiên oil ~ hàm lượng dầu, độ chứa dầu optimum moisture ~ lượng nhậm nước (thích nghi) tối đa ore ~ hàm lượng quặng; độ chứa quặng organic ~ of sediments hàm lượng hữu của cơ trầm tích segregated ash ~ hàm lượng tro tự do, hàm lượng tro tách được soil moisture ~ độ ẩm trong đất true ash ~ hàm lượng tro thực water ~ lượng ngậm nước water vapour ~ hàm lượng hơi nước salinity ~ hàm lượng muối iron ~ hàm lượng sắt volumin ~ độ chứa thể tích