TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thematic

Theo chuyên đề

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Thuộc chủ đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội dung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thematic

Thematic

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

content-related

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contextual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

substantive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thematic

inhaltlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thematic

contenu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

content-related,thematic,contextual,substantive

[DE] inhaltlich

[EN] content-related, thematic, contextual, substantive

[FR] contenu

[VI] nội dung

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thematic

Thuộc chủ đề, chủ tố, minh nhiên

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Thematic

[VI] (adj) Theo chuyên đề

[EN] (e.g. ~ working groups: Các nhóm công tác chuyên đề). Hence,