Việt
Theo chuyên đề
Thuộc chủ đề
chủ tố
minh nhiên
nội dung
Anh
Thematic
content-related
contextual
substantive
Đức
inhaltlich
Pháp
contenu
content-related,thematic,contextual,substantive
[DE] inhaltlich
[EN] content-related, thematic, contextual, substantive
[FR] contenu
[VI] nội dung
thematic
Thuộc chủ đề, chủ tố, minh nhiên
[VI] (adj) Theo chuyên đề
[EN] (e.g. ~ working groups: Các nhóm công tác chuyên đề). Hence,