TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

substantive

Thuộc nội dung

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

về chất

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Danh từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật sự tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ/trọng yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội dung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

substantive

substantive

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

content-related

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thematic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contextual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

substantive

inhaltlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

substantive

contenu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

content-related,thematic,contextual,substantive

[DE] inhaltlich

[EN] content-related, thematic, contextual, substantive

[FR] contenu

[VI] nội dung

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

substantive

Danh từ, có thật, thật sự tồn tại, chủ/trọng yếu

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Substantive

[VI] (adj) Thuộc nội dung, về chất

[EN] (e.g. a ~ role, input: Vai trò, đóng góp về nội dung; a ~ change: Sự thay đổi về chất).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

substantive

Solid.