Việt
danh từ
có thật
thật sự tồn tại
chủ/trọng yếu
Anh
noun
substantive
Đức
Substantiv
Terminus
Fachausdruck
Hauptwort
Dingwort
Hauptwort /das (PL ...Wörter) (Sprachw.)/
danh từ (Substantiv);
Substantiv /fzupstantiif], das; -s, -e (Sprachw.)/
danh từ (Nomen, Haupt-, Ding-, Nennwort);
Dingwort /das (PL ...Wörter) (Sprachw.)/
- dt. 1. Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câụ 2. Từ dùng trong khẩu ngữ thay cho thuật ngữ: danh từ khoa học.
Danh từ
Danh từ, có thật, thật sự tồn tại, chủ/trọng yếu
1) (văn) Substantiv n; danh từ chung Gattungsname m; danh từ giống cái Femininum n; danh từ giống dực Maskulinum n; danh từ riêng Eigenname m;
2) Terminus m; Fachausdruck m; danh từ khoa học wissenschaftlicher Terminus m