Việt
Thuộc nội dung
về chất
Anh
Substantive
Beispiele für Elastomere (Bild 5)
Các thí dụ về chất đàn hồi (Hình 5)
v Steigerung des Qualitätsbewusstseins der Mitarbeiter
Nâng cao ý thức về chất lượng của nhân viên
GMP Richtlinien zur qualitätsgerechten Produktion
GMP Quy định về chất lượng sản xuất
Warnung vor ätzenden Stoffen
Cảnh báo về chất ăn mòn/ăn da
Qualitätsnachweis
Bằng chứng về chất lượng
[VI] (adj) Thuộc nội dung, về chất
[EN] (e.g. a ~ role, input: Vai trò, đóng góp về nội dung; a ~ change: Sự thay đổi về chất).