Việt
nội dung
a: ~ e Darstellung sự trình bày nội dung
thuộc về nội dung
về mặt nội dung in halt los -* inhaltslos in halt reich -* inhaltsreich
Anh
content-related
thematic
contextual
substantive
Đức
inhaltlich
Pháp
contenu
inhaltlich /(Adj.)/
thuộc về nội dung; về mặt nội dung in halt los -* inhaltslos in halt reich -* inhaltsreich;
inhaltlich /I/
a: inhaltlich e Darstellung sự trình bày nội dung; II adv theo nội dung, về nội dung.
[DE] inhaltlich
[EN] content-related, thematic, contextual, substantive
[FR] contenu
[VI] nội dung