TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inhaltlich

nội dung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

a: ~ e Darstellung sự trình bày nội dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về mặt nội dung in halt los -* inhaltslos in halt reich -* inhaltsreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inhaltlich

content-related

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thematic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contextual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

substantive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

inhaltlich

inhaltlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

inhaltlich

contenu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inhaltlich /(Adj.)/

thuộc về nội dung; về mặt nội dung in halt los -* inhaltslos in halt reich -* inhaltsreich;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inhaltlich /I/

a: inhaltlich e Darstellung sự trình bày nội dung; II adv theo nội dung, về nội dung.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inhaltlich

[DE] inhaltlich

[EN] content-related, thematic, contextual, substantive

[FR] contenu

[VI] nội dung