TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sủc chứa

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủc chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sủc chứa

Gehalt II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óhne tiefer en Gehalt II

không có nội dung, hời hợt, thiển cận;

der Gehalt II des Erzes an Métall

hàm lượng kim loại trong quặng; 3. dung lượng, dung tích, sủc chứa;

ein Schiff von 1000t Gehalt II

có trọng tải 1000 tấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehalt II /m -(e)s,/

1. nội dung (sách); Gehalt II und Gestalt hình thúc và nội dung; óhne tiefer en Gehalt II không có nội dung, hời hợt, thiển cận; Worte óhne - những lòi lẽ rỗng tuểch (trông rỗng), những lòi nói hão; 2. (kĩ thuật) hàm lượng, chuẩn độ, tuổi (của vàng); der Gehalt II des Erzes an Métall hàm lượng kim loại trong quặng; 3. dung lượng, dung tích, sủc chứa; ein Schiff von 1000t Gehalt II có trọng tải 1000 tấn.