TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận hợp thành

bộ phận hợp thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phận hợp thành

 composant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composant

 
Từ điển toán học Anh-Việt

makeup

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

makeup

thành phần, bộ phận hợp thành

Từ điển toán học Anh-Việt

composant

bộ phận hợp thành, thành phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composant /toán & tin/

bộ phận hợp thành