Việt
thành phần
chất pha trộn
chát pha tạp
chất hỗn hợp
tạp chất
đồ gia vị
món đôn
đồ phụ đi kèm .
phụ gia
gia vị
thường được dùng trong cụm từ:
Anh
Ingredient
additive
Đức
Zutat
Zusatz
Zusatzmittel
Pháp
additif
adjuvant
agent additif
Zusatz,Zusatzmittel,Zutat /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zusatz; Zusatzmittel; Zutat
[EN] additive
[FR] additif; adjuvant; agent additif
Zutat /die; -, -en/
(meist PL) thành phần; chất pha trộn; phụ gia; gia vị;
thường được dùng trong cụm từ:;
Zutat /f =, -en/
1. chất pha trộn, chát pha tạp, chất hỗn hợp, tạp chất; 2. đồ gia vị, món đôn; 3. đồ phụ đi kèm (cúc, vâi lót V.V.).
Zutat /f/CNT_PHẨM/
[EN] ingredient
[VI] thành phần
[DE] Zutat
[EN] Ingredient