TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zutat

thành phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chát pha tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ phụ đi kèm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong cụm từ:

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zutat

Ingredient

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

additive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zutat

Zutat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusatzmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zutat

additif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adjuvant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent additif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusatz,Zusatzmittel,Zutat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zusatz; Zusatzmittel; Zutat

[EN] additive

[FR] additif; adjuvant; agent additif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zutat /die; -, -en/

(meist PL) thành phần; chất pha trộn; phụ gia; gia vị;

Zutat /die; -, -en/

thường được dùng trong cụm từ:;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zutat /f =, -en/

1. chất pha trộn, chát pha tạp, chất hỗn hợp, tạp chất; 2. đồ gia vị, món đôn; 3. đồ phụ đi kèm (cúc, vâi lót V.V.).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zutat /f/CNT_PHẨM/

[EN] ingredient

[VI] thành phần

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zutat

[DE] Zutat

[EN] Ingredient

[VI] thành phần