Việt
thành phần
hợp phần
thành phẩn
cấu tử
thành phần argillaceous ~ hợp phần sét
Phần hợp thành
thành phần nham tương
chất độn
Anh
ingredient
Đức
Zutat
Bestandteil
Inhaltsstoff
Pháp
ingrédient
Xem Thành phần thức ăn (Feed ingredient).
Inhaltsstoff /m/C_DẺO/
[EN] ingredient
[VI] chất độn
Zutat /f/CNT_PHẨM/
[VI] thành phần
Bestandteil /m/C_DẺO, CNT_PHẨM/
ingredient /PLANT-PRODUCT/
[DE] Inhaltsstoff
[FR] ingrédient
Phần hợp thành, thành phần
hợp phần, thành phần argillaceous ~ hợp phần sét
o cấu tử, hợp phần, thành phần
Component.
Ingredient
[DE] Zutat
[EN] Ingredient