Việt
thành phần
hợp chất
hợp dich
từ phủc hợp
tù kép
sắp xép
thảnh lập
thành hình
tạo thành
cấu thành.
Đức
Zusammensetzung
die Zusammensetzung der Wörter cấu
tạo thành từ; 3. [sự] sắp xép, thảnh lập, thành hình, tạo thành, cấu thành.
Zusammensetzung /f =, -en/
1. thành phần, hợp chất, hợp dich; tập thể, đoàn, giói; 2. (ngôn ngữ) từ phủc hợp, tù kép; die Zusammensetzung der Wörter cấu tạo thành từ; 3. [sự] sắp xép, thảnh lập, thành hình, tạo thành, cấu thành.