Việt
sự phân tích
sự thử
việc xét nghiêm
sự xét nghiệm
sự thí nghiệm ~ of mineral sự nghiên cứu khoáng vật
sự thí nghiệm khoáng vật dry ~ sự thử nghiệm khô wet ~ sự thử nghiệm ẩm
Anh
assaying
decompose
isolating
strobe
test
assaying, decompose, isolating, strobe, test
sự thử; sự thí nghiệm ~ of mineral sự nghiên cứu khoáng vật, sự thí nghiệm khoáng vật dry ~ sự thử nghiệm khô wet ~ sự thử nghiệm ẩm
[ə'seiɳ]
o sự thử, sự xét nghiệm
o sự phân tích
sự phân tích; việc xét nghiêm