Việt
sự thử
sự thí nghiệm ~ of mineral sự nghiên cứu khoáng vật
sự thí nghiệm khoáng vật dry ~ sự thử nghiệm khô wet ~ sự thử nghiệm ẩm
Anh
assaying
sự thử; sự thí nghiệm ~ of mineral sự nghiên cứu khoáng vật, sự thí nghiệm khoáng vật dry ~ sự thử nghiệm khô wet ~ sự thử nghiệm ẩm