TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

factoring

Bao thanh toán

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

mua nợ

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Giải thoát nợ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự bao thanh toán

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chiết khấu chứng từ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự phân tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

factoring

Factoring

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

factoring

Faktorisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

factoring

factorisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

factoring /IT-TECH/

[DE] Faktorisieren

[EN] factoring

[FR] factorisation

Từ điển toán học Anh-Việt

factoring

sự phân tích (thành nhân tử)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Factoring

(n) sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Factoring

Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ.

Phương pháp giải thoát số nợ thương mại thông qua đó một công ty có thể " bán" được số nợ này cho một thể chế tài chính.