Việt
Bao thanh toán
mua nợ
Giải thoát nợ.
sự bao thanh toán
chiết khấu chứng từ
sự phân tích
Anh
Factoring
Đức
Faktorisieren
Pháp
factorisation
factoring /IT-TECH/
[DE] Faktorisieren
[EN] factoring
[FR] factorisation
factoring
sự phân tích (thành nhân tử)
(n) sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ.
Phương pháp giải thoát số nợ thương mại thông qua đó một công ty có thể " bán" được số nợ này cho một thể chế tài chính.