Durchfuhrung /die; -, -en/
sự hoàn tất;
sự hoàn thành;
Absolvierung /die; -/
sự hoàn tất;
sự hoàn thành;
Vollendung /die; -, -en/
sự hoàn thành;
sự hoàn tất;
sự kết- thúc;
sáp hoàn thành, sắp hoàn tắt. : kurz vor der Vollendung Stehen
FertigStellung /die/
sự hoàn tất;
sự hoàn thành;
sự làm xong;