TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vollendung

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận mĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết- thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eực điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vollendung

completion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

finish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vollendung

Vollendung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurz vor der Vollendung Stehen

sáp hoàn thành, sắp hoàn tắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollendung /die; -, -en/

sự hoàn thành; sự hoàn tất; sự kết- thúc;

kurz vor der Vollendung Stehen : sáp hoàn thành, sắp hoàn tắt.

Vollendung /die; -, -en/

(geh ) điểm cao nhất; eực điểm (Krönung);

Vollendung /die; -, -en/

(o Pl ) sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ; sự hoàn hảo (Vollkommen heit, Perfektion);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vollendung /f =, -en/

1. [sự] hoàn thành, hoàn hảo, toàn thiện, tận thiện, tận mĩ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vollendung

completion

Vollendung

finish