Việt
hoàn thành
hoàn hảo
toàn thiện
tận thiện
tận mĩ.
hoàn thiện
hoàn mĩ
toàn thiên
Đức
Vollendung
Vollkommenheit
Vollendung /f =, -en/
1. [sự] hoàn thành, hoàn hảo, toàn thiện, tận thiện, tận mĩ.
Vollkommenheit /f =, -en/
sự] hoàn thiện, hoàn mĩ, hoàn hảo, toàn thiên, tận thiện, tận mĩ.