TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoàn hảo

sự hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hoàn hảo

Vollendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollkommenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nachweis der Fehlerfreiheit von Werkstücken, Anlagenteilen und Halbzeugen für Werkstücke und Anlagenteile (z. B. Prüfung der Schweißnähte an Rohrleitungen und Behältern vor der Inbetriebnahme, während des Betriebs oder bei vorübergehendem Stillstand der entsprechenden Anlage und Bestimmung von Restwanddicken bei Korrosionsuntersuchungen).

Chứng minh sự hoàn hảo của phôi gia công, bộ phận thiết bị và của bán thành phẩm của phôi gia công, bộ phận thiết bị (t.d. thử nghiệm các mối hàn trên hệ thống đường ống và bồn chứa trước khi đưa vào vận hành, trong khi vận hành hoặc trong lúc thiết bị tạm ngưng hoạt động và xác định bề dày còn lại trong trường hợp kiểm tra sự ăn mòn).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hersteller oder Lieferanten, die Produkte oder Dienstleistungen erbringen, haften uneingeschränkt für deren Mangelfreiheit und Folgeschäden.

Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm hay dịch vụ hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sự hoàn hảo của sản phẩm cũng như cho các hư hại phát sinh về sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollendung /die; -, -en/

(o Pl ) sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ; sự hoàn hảo (Vollkommen heit, Perfektion);

Vollkommenheit /die; -/

sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ; sự hoàn hảo;