Việt
quá trình xử lý
sự xử lý
quá trình chuẩn bị
Anh
preparation process
process
treating process
treatment process
processing
conditioning process
Đức
Aufbereitungsverfahren
Aufbereitungsverfahren /nt/P_LIỆU/
[EN] conditioning process, preparation process, treatment process
[VI] quá trình chuẩn bị, quá trình xử lý
Quá trình xử lý, sự xử lý
preparation process, process
preparation process /toán & tin/
process /toán & tin/
treating process /toán & tin/
treatment process /toán & tin/