TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình chuẩn bị

quá trình chuẩn bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá trình xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá trình chuẩn bị

treatment process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conditioning process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preparation process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 conditioning process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparation process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treatment process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá trình chuẩn bị

Aufbereitungsverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Aufbereitung des Materials gibt es viele Stationen, die zu unterschiedlichen Mischungseigenschaften führen können.

Trong quá trình chuẩn bị nguyên liệu có nhiều điểm có thể dẫn đến các đặc tính hỗn hợp khác nhau.

Vor der Weiterverarbeitung des thermoplastischen Extrudates auf einer HohlkörperBlasformmaschine (Bild 2) oder bei Blasfolienextrusionsanlagen (Bild 3) als Vorplastifizieraggregat bei der Aufbereitung der Kunststoffformmassen auf Kalanderanlagen und bei der Aufbereitung und Verarbeitung von Kautschukmischungen werden Extruder mit verschie dener Ausführungsformen und unterschiedlicher Leistung eingesetzt.

Máy đùn được sử dụng với nhiều kiểu thiết kế và công suất khác nhau trong những trườnghợp khác nhau như: trước khi bán thành phẩm nhựa nhiệt dẻo được gia công tiếp trêncác máy đùn thổi chi tiết rỗng (Hình 2); làm cụm dẻo hóa sơ bộ ở máy thổi màng (Hình3) trong quá trình chuẩn bị phôi liệu chất dẻo cho thiết bị cán; và chuẩn bị và gia công hỗnhợp cao su.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbereitungsverfahren /nt/P_LIỆU/

[EN] conditioning process, preparation process, treatment process

[VI] quá trình chuẩn bị, quá trình xử lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treatment process

quá trình chuẩn bị

conditioning process

quá trình chuẩn bị

preparation process

quá trình chuẩn bị

 conditioning process, preparation process, treatment process

quá trình chuẩn bị