TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

therapie

liệu pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép trị liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép trị liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự xử lý

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

therapie

Treatment

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

therapie

Therapie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Behandlung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Kur

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Treatment

[DE] Behandlung, Therapie, Kur

[VI] Sự xử lý

[EN] (1) Any method, technique, or process designed to remove solids and/or pollutants from solid waste, waste-streams, effluents, and air emissions. (2) Methods used to change the biological character or composition of any regulated medical waste so as to substantially reduce or eliminate its potential for causing disease.

[VI] 1. Phương pháp, công nghệ hay quy trình được đề ra để loại bỏ chất rắn và chất gây ô nhiễm khỏi chất thải rắn, dòng thải và khí phóng thải. 2. Những phương pháp làm thay đổi tính chất sinh học hay thành phần của chất thải y tế theo quy định để giảm bớt và hạn chế về cơ bản tiềm năng gây bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Therapie /[tera'pi:], die; -, -n (Med., Psych.)/

liệu pháp; phép trị liệu (Heilbehandlung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Therapie /f =, -píen (y)/

nội khoa, liệu pháp, phép trị liệu.