treatment
o sự gia công, sự xử lý
§ acid treatment : sự xử lý bằng axit, sự gia công bằng axit
§ acid-well treatment : sự xử lý giếng khoan bằng axit
§ alkali treatment : sự xử lý bằng kiềm
§ asphaltic non-skid treatment : sự xử lý chống trượt bánh xe bằng atphan
§ asphalt surface treatment : sự xử lý bề mặt bằng atphan
§ caustic treatment : sự xử lý bằng xút ăn da
§ chemical treatment : sự xử lý hóa học
§ chemical treatment of well : sự xử lý hóa học giếng
§ chlorine treatment : sự xử lý bằng clo
§ clay treatment : sự xử lý bằng đất sét
§ clay acid treatment : sự xử lý bằng đất sét và axi
§ cyanide treatment : sự xử lý bằng xianua
§ double surface treatment : sự xử lý bề mặt kép
§ feed water treatment : sự xử lý nước nồi hơi
§ heat treatment : sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt
§ hot doctor treatment : sự xử lý bằng natri plumbit
§ lime treatment : sự xử lý bằng vôi
§ neutralizing treatment : sự xử lý trung hòa
§ ore treatment : sự xử lý quặng
§ sodium hydroxide treatment : sự xử lý bằng natri hiđroxit
§ stress relief heat treatment : sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
§ surface treatment : sự xử lý bề mặt
§ sweetening treatment : sự khử lưu huỳnh, sự tẩy trắng (dầu mỏ)
§ thermal treatment : sự xử lý bằng nhiệt
§ water treatment : sự xử lý nước, sự làm sạch nước