TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lí

xử lí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh kiện/vật liệu điện tử

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy cục đUỢc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xử lí

 treat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treatment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

electronic-scrap

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xử lí

Behandlung des Elektroschrotts

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

auswirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswirken /I vt/

1. chỉnh lí, xử lí, sửa chữa, làm hoàn thiện; 2. dệt, dệt củi; 3. cạy cục (xin xỏ, chạy chọt, xoay xỏ) đUỢc; II vi ngừng lại, đình chỉ, chẩm dứt;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Behandlung des Elektroschrotts

[EN] treatment, electronic-scrap

[VI] xử lí, linh kiện/vật liệu điện tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treat

xử lí