Việt
chỉnh lí
xử lí
sửa chữa
làm hoàn thiện
dệt
dệt củi
cạy cục đUỢc
Đức
auswirken
auswirken /I vt/
1. chỉnh lí, xử lí, sửa chữa, làm hoàn thiện; 2. dệt, dệt củi; 3. cạy cục (xin xỏ, chạy chọt, xoay xỏ) đUỢc; II vi ngừng lại, đình chỉ, chẩm dứt;