TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dệt củi

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en xí nghiệp dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh cửi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy cục đUỢc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das wirkt Wunder điều đó làm nên những điều ki diệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dệt củi

Weberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weberei /f/

1. =, -en xí nghiệp dệt, nhà máy dệt; 2. = [nghề, ngành] dệt, dệt củi, canh cửi.

auswirken /I vt/

1. chỉnh lí, xử lí, sửa chữa, làm hoàn thiện; 2. dệt, dệt củi; 3. cạy cục (xin xỏ, chạy chọt, xoay xỏ) đUỢc; II vi ngừng lại, đình chỉ, chẩm dứt;

wirken /I vi/

1. hành động, hoạt dộng, chuyển động; 2. (auf A) tin động, ảnh hưỏng, có tác dụng; (về thuốc) có công hiệu, có hiệu nghiêm; 3. làm, làm việp, công tác; II vt 1. dệt, dệt củi, đan; (trên máy) đan máy, dệt kim; 2. das wirkt Wunder điều đó làm nên những điều ki diệu.