Việt
nhà máy dệt
=
-en xí nghiệp dệt
= dệt
dệt củi
canh cửi.
xưởng dệt
Anh
textile factory
Đức
zeugfabrik
Baumwollspinnerei
Weberei
Textiifabrik
Textilbetrieb
Eine kleine Textilfabrik produziert Seidenstoffe, Bänder und Baumwollstoffe.
Một nhà máy dệt loại nhỡ sản xuất tơ lụa, vải vóc .
A little textile mill produces silks, ribbons, cotton clothes.
Textiifabrik /die/
nhà máy dệt;
Textilbetrieb /der/
nhà máy dệt; xưởng dệt;
zeugfabrik /f =, -n/
nhà máy dệt; -
Baumwollspinnerei /f =, -en/
Weberei /f/
1. =, -en xí nghiệp dệt, nhà máy dệt; 2. = [nghề, ngành] dệt, dệt củi, canh cửi.
textile factory /xây dựng/
textile factory /dệt may/