Treatment Plant
[DE] Kläranlage
[VI] Nhà máy xử lý
[EN] A structure built to treat wastewater before discharging it into the environment.
[VI] Một công trình được xây dựng để xử lý nước thải trước khi thải nó ra môi trường.
Treatment,Storage,and Disposal Facility
[DE] Anlage zur Behandlung, Lagerung und Entsorgung
[VI] Nhà máy xử lý, lưu giữ và phân hủy
[EN] Site where a hazardous substance is treated, stored, or disposed of. TSD facilities are regulated by EPA and states under RCRA.
[VI] ðịa điểm nơi chất nguy hại được xử lý, lưu giữ, hay hủy bỏ. Nhà máy TSD được điều chỉnh bởi EPA và bang theo ðạo luật RCRA.