TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy xử lý

Nhà máy xử lý

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

lưu giữ và phân hủy

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

nhà máy xử lý

Treatment Plant

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Treatment

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Storage

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

and Disposal Facility

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

nhà máy xử lý

Kläranlage

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anlage zur Behandlung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Lagerung und Entsorgung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Treatment Plant

Nhà máy xử lý

A structure built to treat wastewater before discharging it into the environment.

Một công trình được xây dựng để xử lý nước thải trước khi thải nó ra môi trường.

Treatment,Storage,and Disposal Facility

Nhà máy xử lý, lưu giữ và phân hủy

Site where a hazardous substance is treated, stored, or disposed of. TSD facilities are regulated by EPA and states under RCRA.

ðịa điểm nơi chất nguy hại được xử lý, lưu giữ, hay hủy bỏ. Nhà máy TSD được điều chỉnh bởi EPA và bang theo ðạo luật RCRA.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Treatment Plant

[DE] Kläranlage

[VI] Nhà máy xử lý

[EN] A structure built to treat wastewater before discharging it into the environment.

[VI] Một công trình được xây dựng để xử lý nước thải trước khi thải nó ra môi trường.

Treatment,Storage,and Disposal Facility

[DE] Anlage zur Behandlung, Lagerung und Entsorgung

[VI] Nhà máy xử lý, lưu giữ và phân hủy

[EN] Site where a hazardous substance is treated, stored, or disposed of. TSD facilities are regulated by EPA and states under RCRA.

[VI] ðịa điểm nơi chất nguy hại được xử lý, lưu giữ, hay hủy bỏ. Nhà máy TSD được điều chỉnh bởi EPA và bang theo ðạo luật RCRA.