storage
o sự dự trữ, sự tích lũy, sự bảo quản
o kho
§ bulk storage : sự bảo quản không bao gói
§ cold storage : sự bảo quản lạnh
§ gas storage : sự chứa khí
§ gas bubble storage : túi khí
§ ground storage : sự bảo quản dưới đất (kĩ thuật trữ dầu khí hóa lỏng trong các giếng ngầm)
§ lease storage : sự bảo quản tại mỏ
§ oil storage : sự trữ dầu
§ open storage : sự bảo quản trong các bể chứa ngoài trời
§ refringerated storage : sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng)
§ reserve storage : sự bảo quản dự trữ
§ subsurface storage : sự bảo quản dưới đất
§ subterranean storage : sự bảo quản dưới đất
§ underground storage : sự bảo quản dưới đất