TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu kho

lưu kho

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

lưu kho

storage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stock

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lưu kho

lagern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erfolgt eine qualitätserhaltende Lagerung der Teile?

Các chi tiết có được lưu kho phù hợp để bảo đảm chất lượng không?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

300 Lagerung und Transport

300 Lưu kho và chuyên chở

6.1.6 Lagerung und Transport

6.1.6 Lưu kho và chuyên chở

301 Lagerung und Transport

301 Lưu kho và chuyên chở

Inhibitoren verhindern ein vorzeitiges Altern und erhöhen die Lagerfähigkeit.

Chất ức chế ngăn ngừa sự lão hóa sớm và làm tăng khả năng lưu kho.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stock

Lưu kho

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu kho

lagern vi; sự lưu kho Lagerung f lưu kỳ in Verwahrung geben

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

storage

lưu kho