Akkumulation /[akumula'tsio:n], die; -, - en/
(bildungsspr ) sự tích lũy;
sự tích tụ (An-, Aufhäufung, Ansammlung);
Häufung /die; -, -en/
sự tích lũy;
sự dành dụm;
sự góp nhặt;
Aufsparung /die; -/
sự giữ gìn;
sự tích lũy;
sự dành dụm;
Hortung /die; -, -en/
sự tích lũy;
sự tích trữ;
sự gom góp;
Ansammlung /die; -, -en/
sự tích lũy;
sự góp nhặt;
sự dành dụm;
sự gom góp;
Anhäufung /die; -, -en/
sự tích lũy;
sự góp nhặt;
sự dành dụm;
sự tích tụ;
Einsparung /die; -, -en/
sự tiết kiệm;
sự tích lũy;
sự dành dụm;
sự dè sẻn;
Kumulierung /die; -, -en/
sự tích tụ;
sự tích lũy;
sự tập trung;
sự dồn lại;
sự gom góp;
sự chồng chất (Anhäufung);