TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chín muồi

sự chín muồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ sưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọng mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô vào đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự chín muồi

 ripening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ripening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự chín muồi

Ausreifung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reife

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reifung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflaufen /n -s/

1. chỗ sưng, khôi u; [sự] sưng, phông; 2. (y) sự chín muồi, mọng mủ; 3. (kinh tế) sự tích lũy, sự tăng; 4. (hàng hải) [sự] mắc cạn, xô vào đá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reifung /f/FOTO/

[EN] ripening

[VI] sự thành thục, sự chín muồi (nhũ tương)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausreifung /die; -/

sự chín muồi;

Reife /die; -/

sự chín; sự chín muồi (của hoa quả, ngũ cốc );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ripening /vật lý/

sự chín muồi (nhũ tương)