Việt
chỗ sưng
khôi u
sự chín muồi
mọng mủ
sự tích lũy
sự tăng
mắc cạn
xô vào đá.
Đức
Auflaufen
Auflaufen /n -s/
1. chỗ sưng, khôi u; [sự] sưng, phông; 2. (y) sự chín muồi, mọng mủ; 3. (kinh tế) sự tích lũy, sự tăng; 4. (hàng hải) [sự] mắc cạn, xô vào đá.