Việt
tích lũy
tích trữ
tiết kiệm tiền.
sự tích lũy
sự tích trữ
sự gom góp
Đức
Hortung
Hortung /die; -, -en/
sự tích lũy; sự tích trữ; sự gom góp;
Hortung /f =, -en/
1. [sự] tích lũy, tích trữ; 2. [sự] tiết kiệm tiền.