TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dành dụm

sự tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dành dụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dè sẻn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự dành dụm

Erubrigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansparung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsparung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersparnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansammlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhäufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsparung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erubrigung /die; -/

sự tiết kiệm; sự dành dụm;

Häufung /die; -, -en/

sự tích lũy; sự dành dụm; sự góp nhặt;

Ansparung /die; -, -en/

sự để dành; sự tiết kiệm; sự dành dụm;

Aufsparung /die; -/

sự giữ gìn; sự tích lũy; sự dành dụm;

Ersparnis /die; -, -se, österr. auch/

(nur: die) sự tiết kiệm; sự để dành; sự dành dụm (Einspa rung);

Ansammlung /die; -, -en/

sự tích lũy; sự góp nhặt; sự dành dụm; sự gom góp;

Anhäufung /die; -, -en/

sự tích lũy; sự góp nhặt; sự dành dụm; sự tích tụ;

Einsparung /die; -, -en/

sự tiết kiệm; sự tích lũy; sự dành dụm; sự dè sẻn;