Việt
tích lũy
dành dụm
góp nhặt
tăng lên
tăng thêm
sinh sôi nảy nỏ
phức tạp.
sự tích lũy
sự dành dụm
sự góp nhặt
sự chồng chất
sự xảy ra dồn dập
sự sinh sôi nảy nở
Đức
Häufung
Häufung /die; -, -en/
sự tích lũy; sự dành dụm; sự góp nhặt;
sự chồng chất; sự xảy ra dồn dập; sự sinh sôi nảy nở;
Häufung /f =, -en/
sự] tích lũy, dành dụm, góp nhặt, tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nỏ, phức tạp.