TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng nước trữ

sự nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng nước trữ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ trữ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích luỹ artificial ~ hồ trữ nước nhân tạo available ~ lượng nước trữ hữu hiệu carry-over ~ hồ trữ nhiều năm depression ~ nước trữ ở chỗ trũng effective ~ lượng trữ có hiệu quả ground water ~ lượng trữ nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nước ngầm dự trữ oil ~ lượng dầu trữ map ~ kho bản đồ veryear ~ hồ chứa nước nhiều năm seasonal ~ hồ trữ nước theo mùa temporary ~ lượng nước trữ tạm thời gas ~ lượng ga trữ underground~ lượng trữ dưới đát ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lượng nước trữ

pondage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

storage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pondage

sự nước , lượng nước trữ

storage

lượng nước trữ; hồ trữ nước; sự tích luỹ artificial ~ hồ trữ nước nhân tạo available ~ lượng nước trữ hữu hiệu carry-over ~ hồ trữ nhiều năm depression ~ nước trữ ở chỗ trũng effective ~ lượng trữ có hiệu quả ground water ~ lượng trữ nước ngầm, khe nước ngầm dự trữ oil ~ lượng dầu trữ map ~ kho bản đồ veryear ~ hồ chứa nước nhiều năm seasonal ~ hồ trữ nước theo mùa temporary ~ lượng nước trữ tạm thời gas ~ lượng ga trữ underground~ lượng trữ dưới đát ngầm