storage
lượng nước trữ; hồ trữ nước; sự tích luỹ artificial ~ hồ trữ nước nhân tạo available ~ lượng nước trữ hữu hiệu carry-over ~ hồ trữ nhiều năm depression ~ nước trữ ở chỗ trũng effective ~ lượng trữ có hiệu quả ground water ~ lượng trữ nước ngầm, khe nước ngầm dự trữ oil ~ lượng dầu trữ map ~ kho bản đồ veryear ~ hồ chứa nước nhiều năm seasonal ~ hồ trữ nước theo mùa temporary ~ lượng nước trữ tạm thời gas ~ lượng ga trữ underground~ lượng trữ dưới đát ngầm