Việt
khoang chất hàng
hầm chát hàng
bể chứa
hồ chứa
Anh
stowage
storage
Đức
Stauraum
Lager
Speicherung
Aufbewahrung
Lagerung
Lager; Speicherung, Aufbewahrung; (warehousing) Lagerung (Waren/Gerät/Chemikalien); (stowage) Stauraum
Stauraum /der/
(Seemannsspr ) khoang chất hàng; hầm chát hàng;
(Pachspr ) bể chứa; hồ chứa;