Việt
sự tính toán
phép tính
tính toán
sự tính toán ~ of bearings sự tính các h ướng ~ of coordinate sự tính t ọ a độ ~ of heights sự tính độ cao compensation ~ sự tính toán bình sai
bình sai direct ~s sự tính toán độthuận dynamic ~ sự tính toán động lực field ~ sự tính toán tại thực địa geodetic ~ sự tính toán trắc địa hydrodynamic ~ sự tính toán động lực chất lỏng
sự tính toán thủy động inverse ~ sự tính toán tọa độ nghịch level ~ sự tính toán mực nước office ~ sự tính toán trong phòng orbit ~ sự tính toán quỹ đạo position ~ sự tính toán tọa độ
sự tính toán tính
tính
sự xử lý
Anh
computation
processing
calculation
computation :
Đức
Bildkonstruktion
Berechnung
Verarbeitung
Pháp
construction de l'image
Berechnung /f/M_TÍNH, VTHK/
[EN] computation
[VI] sự tính toán (trọng tâm)
Verarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] computation, processing
[VI] sự xử lý, sự tính toán
Berechnung /f/TOÁN/
[EN] calculation, computation
[VI] sự tính toán, phép tính
sự tính toán, sự ước tinh. fL] civil computation of time - ngáy dâu được ké trong việc tinh thời hạn (tinh thời gian trong khe ước dãn sự)
sự tính toán, tính
computation /SCIENCE/
[DE] Bildkonstruktion
[FR] construction de l' image
sự tính toán ~ of bearings sự tính các h ướng ~ of coordinate sự tính t ọ a độ ~ of heights sự tính độ cao compensation ~ sự tính toán bình sai, bình sai direct (position) ~s sự tính toán độthuận dynamic ~ sự tính toán động lực field ~ sự tính toán tại thực địa geodetic ~ sự tính toán trắc địa hydrodynamic ~ sự tính toán động lực chất lỏng, sự tính toán thủy động inverse (position) ~ sự tính toán tọa độ nghịch level ~ sự tính toán mực nước office ~ sự tính toán trong phòng orbit ~ sự tính toán quỹ đạo position ~ sự tính toán tọa độ
sự tính toán, phép tính
sự tính toán; phép tính