TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

computation

sự tính toán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính toán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tính toán ~ of bearings sự tính các h ướng ~ of coordinate sự tính t ọ a độ ~ of heights sự tính độ cao compensation ~ sự tính toán bình sai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai direct ~s sự tính toán độthuận dynamic ~ sự tính toán động lực field ~ sự tính toán tại thực địa geodetic ~ sự tính toán trắc địa hydrodynamic ~ sự tính toán động lực chất lỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tính toán thủy động inverse ~ sự tính toán tọa độ nghịch level ~ sự tính toán mực nước office ~ sự tính toán trong phòng orbit ~ sự tính toán quỹ đạo position ~ sự tính toán tọa độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tính toán tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

computation

computation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

processing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calculation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
computation :

computation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

computation

Bildkonstruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

computation

construction de l'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berechnung /f/M_TÍNH, VTHK/

[EN] computation

[VI] sự tính toán (trọng tâm)

Verarbeitung /f/M_TÍNH/

[EN] computation, processing

[VI] sự xử lý, sự tính toán

Berechnung /f/TOÁN/

[EN] calculation, computation

[VI] sự tính toán, phép tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

computation

sự tính toán

Từ điển pháp luật Anh-Việt

computation :

sự tính toán, sự ước tinh. fL] civil computation of time - ngáy dâu được ké trong việc tinh thời hạn (tinh thời gian trong khe ước dãn sự)

Từ điển toán học Anh-Việt

computation

sự tính toán, tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computation /SCIENCE/

[DE] Bildkonstruktion

[EN] computation

[FR] construction de l' image

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computation

sự tính toán tính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

computation

sự tính toán ~ of bearings sự tính các h ướng ~ of coordinate sự tính t ọ a độ ~ of heights sự tính độ cao compensation ~ sự tính toán bình sai, bình sai direct (position) ~s sự tính toán độthuận dynamic ~ sự tính toán động lực field ~ sự tính toán tại thực địa geodetic ~ sự tính toán trắc địa hydrodynamic ~ sự tính toán động lực chất lỏng, sự tính toán thủy động inverse (position) ~ sự tính toán tọa độ nghịch level ~ sự tính toán mực nước office ~ sự tính toán trong phòng orbit ~ sự tính toán quỹ đạo position ~ sự tính toán tọa độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

computation

tính toán

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

computation

sự tính toán, phép tính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

computation

sự tính toán; phép tính