TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa soạn

sự sửa soạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xử lý sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pha chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nấu nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sửa soạn

 arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sửa soạn

Vorbereitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präparierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bereitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbereitung /die; -, -en/

sự chuẩn bị; sự sửa soạn;

Präparierung /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự sửa soạn; sự chuẩn bị; sự xử lý sơ bộ (bề mặt, nguyên liệu );

Abfertigung /die; -, -en/

sự sửa soạn; sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh (xe cộ, thuyền tàu, phi cơ);

Bereitung /die; - (Papierdt.)/

sự chuẩn bị; sự sửa soạn; sự chế biến; sự pha chế (das [Zu]bereiten);

Herrichtung /die; -, -en/

sự xếp đặt; sự tổ chức; sự sắp đặt; sự chuẩn bị; sự sửa soạn;

Zube /rei.tung, die; -, -en (PI. selten)/

sự chuẩn bị; sự sửa soạn; sự chế biến; sự nấu nướng; sự sắp đặt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrangement /xây dựng/

sự sửa soạn