Vorbereitung /die; -, -en/
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
Präparierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự sửa soạn;
sự chuẩn bị;
sự xử lý sơ bộ (bề mặt, nguyên liệu );
Abfertigung /die; -, -en/
sự sửa soạn;
sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh (xe cộ, thuyền tàu, phi cơ);
Bereitung /die; - (Papierdt.)/
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
sự chế biến;
sự pha chế (das [Zu]bereiten);
Herrichtung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự tổ chức;
sự sắp đặt;
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
Zube /rei.tung, die; -, -en (PI. selten)/
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
sự chế biến;
sự nấu nướng;
sự sắp đặt;