Việt
sự sửa soạn
sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh
Đức
Abfertigung
Abfertigung /die; -, -en/
sự sửa soạn; sự chuẩn bị xong để khởi hành hay cất cánh (xe cộ, thuyền tàu, phi cơ);