Präparierung /die; -, -en/
(Biol , Med ) sự giữ gìn;
sự bảo quản (bộ phận cơ thể hay xác chết) cho khỏi phân hủy;
Präparierung /die; -, -en/
sự giải phẫu;
sự mổ xẻ (bộ phận cơ thể hay xác chết);
Präparierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự sửa soạn;
sự chuẩn bị;
sự xử lý sơ bộ (bề mặt, nguyên liệu );
Präparierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chuẩn bị (cho công việc gì);