Việt
sự mổ xẻ
sự giải phẫu
sự mổ xác
sự khám nghiêm cá nhân
mỏ lộ thiên.
sự vận hành
thao tác
sự hoạt động
sự điều khiển
nguyên công
sự tính toán
Anh
operation
Đức
Präparierung
Autopsie
sự vận hành, thao tác, sự hoạt động, sự điều khiển, nguyên công, sự tính toán, sự mổ xẻ
Autopsie /f =, -síen/
1. sự mổ xác; 2. sự mổ xẻ; sự nghiên cứu kĩ; 3. sự khám nghiêm cá nhân; 4. (mỏ) mỏ lộ thiên.
Präparierung /die; -, -en/
sự giải phẫu; sự mổ xẻ (bộ phận cơ thể hay xác chết);