TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mổ xẻ

sự mổ xẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải phẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mổ xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khám nghiêm cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ lộ thiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoạt động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tính toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự mổ xẻ

operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự mổ xẻ

Präparierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autopsie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operation

sự vận hành, thao tác, sự hoạt động, sự điều khiển, nguyên công, sự tính toán, sự mổ xẻ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autopsie /f =, -síen/

1. sự mổ xác; 2. sự mổ xẻ; sự nghiên cứu kĩ; 3. sự khám nghiêm cá nhân; 4. (mỏ) mỏ lộ thiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präparierung /die; -, -en/

sự giải phẫu; sự mổ xẻ (bộ phận cơ thể hay xác chết);